Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Que hàn gang YAWATA Ni Cast 55(2.6mm) |
Que hàn gang YAWATA Ni Cast 55(2.6mm)
Thông số kỹ thuật
-
Model: Ni Cast 55
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: AWS A 5.15 : ENiFe-CI
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: JIS Z 3252 : ECNiFe-CI
-
Tiêu chuẩn Quốc tế DIN: DIN 8573 : E NiFe BG 23
-
Đường kính que : 2.6mm
-
Chiêu dài Que: 300mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.54%; Si: 4.0%; Mn: 0.97%; P: 0.004%; S: 0.07%; Ni : 50%; Cu : 0.09 %; Al:0.01%
-
Độ bền kéo TS(MPa): ≥ 440
-
Độ giãn dài EL (%): ≥ 25
-
Dòng hàn( A) : 60 - 90
-
Nguồn hàn: AC và DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg/1Hộp (20kg /1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: YAWATA
-
Xuất Xứ : Thái Lan
| 0 VND |
Que hàn gang YAWATA Ni Cast 55(3.2mm) |
Que hàn gang YAWATA Ni Cast 55
Thông số kỹ thuật
-
Model: Ni Cast 55
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: AWS A 5.15 : ENiFe-CI
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: JIS Z 3252 : ECNiFe-CI
-
Tiêu chuẩn Quốc tế DIN: DIN 8573 : E NiFe BG 23
-
Đường kính que : 3.2mm
-
Chiêu dài Que: 350mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.54%; Si: 4.0%; Mn: 0.97%; P: 0.004%; S: 0.07%; Ni : 50%; Cu : 0.09 %; Al:0.01%
-
Độ bền kéo TS(MPa): ≥ 440
-
Độ giãn dài EL (%): ≥ 25
-
Dòng hàn( A) : 100-140
-
Nguồn hàn: AC và DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg/1Hộp (20kg /1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: YAWATA
-
Xuất Xứ : Thái Lan
| 0 VND |
Que hàn gang YAWATA Ni Cast 55( 4.0mm) |
Que hàn gang YAWATA Ni Cast 55( 4.0mm)
Thông số kỹ thuật
-
Model: Ni Cast 55
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: AWS A 5.15 : ENiFe-CI
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: JIS Z 3252 : ECNiFe-CI
-
Tiêu chuẩn Quốc tế DIN: DIN 8573 : E NiFe BG 23
-
Đường kính que : 4.0mm
-
Chiêu dài Que: 350mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.54%; Si: 4.0%; Mn: 0.97%; P: 0.004%; S: 0.07%; Ni : 50%; Cu : 0.09 %; Al:0.01%
-
Độ bền kéo TS(MPa): ≥ 440
-
Độ giãn dài EL (%): ≥ 25
-
Dòng hàn( A) : 150-180
-
Nguồn hàn: AC và DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg/1Hộp (20kg /1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: YAWATA
-
Xuất Xứ : Thái Lan
| 0 VND |
Que hàn gang YAWATA Ni Cast 55( 5.0mm) |
Que hàn gang YAWATA Ni Cast 55( 5.0mm)
Thông số kỹ thuật
-
Model: Ni Cast 55
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: AWS A 5.15 : ENiFe-CI
-
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: JIS Z 3252 : ECNiFe-CI
-
Tiêu chuẩn Quốc tế DIN: DIN 8573 : E NiFe BG 23
-
Đường kính que : 5.0mm
-
Chiêu dài Que: 350mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.54%; Si: 4.0%; Mn: 0.97%; P: 0.004%; S: 0.07%; Ni : 50%; Cu : 0.09 %; Al:0.01%
-
Độ bền kéo TS(MPa): ≥ 440
-
Độ giãn dài EL (%): ≥ 25
-
Dòng hàn( A) : 190-230
-
Nguồn hàn: AC và DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg/1Hộp (20kg /1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: YAWATA
-
Xuất Xứ : Thái Lan
| 0 VND |
Que hàn gang YAWATA NiCast 98(2.6mm) |
Que hàn gang YAWATA NiCast 98(2.6mm)
Thông số kỹ thuật
-
Model: NiCast 98
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: AWS A 5.15 : ENi-CI
-
Tiêu chuẩn Quốc tế DIN: DIN 8573 : E Ni BG 23
-
Đường kính que : 2.6mm
-
Chiêu dài Que: 300mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.82%; Si: 0.04%; Mn: 0.13%; P: 0.012%; S: 0.011%; Ni : 97%;Fe: 2.20%; Cu : 0.00 %; Al:0.00%
-
Độ bền kéo TS(MPa): ≥ 430
-
Độ giãn dài EL (%): ≥ 28
-
Dòng hàn( A) : 50-80
-
Nguồn hàn: AC và DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg/1Hộp (20kg /1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: YAWATA
-
Xuất Xứ : Thái Lan
| 0 VND |
Que hàn gang YAWATA NiCast 98(3.2mm) |
Que hàn gang YAWATA NiCast 98(3.2mm)
Thông số kỹ thuật
-
Model: NiCast 98
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: AWS A 5.15 : ENi-CI
-
Tiêu chuẩn Quốc tế DIN: DIN 8573 : E Ni BG 23
-
Đường kính que : 3.2mm
-
Chiêu dài Que: 350mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.82%; Si: 0.04%; Mn: 0.13%; P: 0.012%; S: 0.011%; Ni : 97%;Fe: 2.20%; Cu : 0.00 %; Al:0.00%
-
Độ bền kéo TS(MPa): ≥ 430
-
Độ giãn dài EL (%): ≥ 28
-
Dòng hàn( A) : 70-110
-
Nguồn hàn: AC và DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg/1Hộp (20kg /1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: YAWATA
-
Xuất Xứ : Thái Lan
| 0 VND |
Que hàn gang YAWATA NiCast 98(4.0mm) |
Que hàn gang YAWATA NiCast 98(4.0mm)
Thông số kỹ thuật
-
Model: NiCast 98
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: AWS A 5.15 : ENi-CI
-
Tiêu chuẩn Quốc tế DIN: DIN 8573 : E Ni BG 23
-
Đường kính que : 4.0mm
-
Chiêu dài Que: 350mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.82%; Si: 0.04%; Mn: 0.13%; P: 0.012%; S: 0.011%; Ni : 97%;Fe: 2.20%; Cu : 0.00 %; Al:0.00%
-
Độ bền kéo TS(MPa): ≥ 430
-
Độ giãn dài EL (%): ≥ 28
-
Dòng hàn( A) : 110-150
-
Nguồn hàn: AC và DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg/1Hộp (20kg /1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: YAWATA
-
Xuất Xứ : Thái Lan
| 0 VND |
Que hàn gang YAWATA NiCast 98(5.0mm) |
Que hàn gang YAWATA NiCast 98(5.0mm)
Thông số kỹ thuật
-
Model: NiCast 98
-
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn Mỹ AWS: AWS A 5.15 : ENi-CI
-
Tiêu chuẩn Quốc tế DIN: DIN 8573 : E Ni BG 23
-
Đường kính que : 5.0mm
-
Chiêu dài Que: 350mm
-
Thành phần hóa học:
-
C: 0.82%; Si: 0.04%; Mn: 0.13%; P: 0.012%; S: 0.011%; Ni : 97%;Fe: 2.20%; Cu : 0.00 %; Al:0.00%
-
Độ bền kéo TS(MPa): ≥ 430
-
Độ giãn dài EL (%): ≥ 28
-
Dòng hàn( A) : 150-190
-
Nguồn hàn: AC và DC(+)
-
Quy cách đóng gói: 5kg/1Hộp (20kg /1 Thùng)
-
Hãng sản xuất: YAWATA
-
Xuất Xứ : Thái Lan
| 0 VND |
- Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
- Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm.
Giao hàng:
- Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng.
- Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng.
Phương thức thanh toán:
* Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.
Thông tin liên hệMr Lân: 0904 499 667
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 5,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: binhminh@sieuthidienmay.com.vn
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0968750888
Email: binhminh@sieuthidienmay.com.vn